Hạt
ngô được xếp vào nhóm ngũ cốc, thuộc họ cỏ (Poaceae), có nguồn gốc từ Châu Mỹ và
là một trong những loại lương thực được phân bố khắp nơi trên Thế giới.
Ngô
không chỉ chứa tinh bột mà chúng còn giàu chất xơ, khoáng chất, vitamin và các
vi chất dinh dưỡng khác.
Ngô
vàng là loại ngô được sử dụng phổ biến nhất và ngô trắng có cùng giá trị dinh dưỡng.
Tuy nhiên ngô vàng có hàm lượng chất xơ cao hơn.
Trong
số các loại ngũ cốc, ngô chứa những hợp chất phenolic cao nhất. Điều này có nghĩa
là nó có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư tuyệt vời. Trong
ngô còn có anthocyanin, coumarin, axit trihydroxybenzoic, axit vanillic, axit
caffeic, axit ferulic, axit chlorogen, axit axetic hydroxyphenyl.
Ngoài
ra, các flavonoid như quercetin, rustin, hirsutrin, morin, kaempferol,
naringenin, youperitin, zeaxanthin, lutein và các dẫn xuất của chúng cũng thường
được thấy trong loại ngũ cốc này.
Ngô
có rất nhiều màu nhưng trong số đó ngô tím được cho là lựa chọn tốt nhất cho sức
khỏe vì đây là một kho chứa anthocyanin.
Tổng
hàm lượng flavonoid trong ngô tím dao động từ 307,42 đến 337,51 mg/kg , trong
khi ngô vàng có chứa từ 248,64 đến 281,20 mg / kg.
Lợi
ích của việc ăn ngô
1.
Kiểm soát bệnh tiểu đường
Khi
lượng đường trong máu tăng cao thì dẫn đến nồng độ oxy trong máu thấp và các gốc
tự do làm cho tình trạng thiếu oxy trở nên trầm trọng hơn.
Các
anthocyanin và flavonoid có trong ngô là những chất chống lại gốc tự do mạnh.
Chúng loại bỏ các gốc tự do, cải thiện lưu lượng máu, bảo vệ tế bào tuyến tụy,
tăng tiết insulin và ngăn ngừa suy thận.
2.
Giảm cân
Râu
ngô vốn là nhụy của ngô, chúng là các sợi màu xanh hoặc vàng, có chứa nhiều
flavonoid, tannin, saponin, alkaloids, sitosterol, cùng với canxi, kali và magiê.
Các
chất phytochemical trong râu ngô điều chỉnh các gen kiểm soát sự tích tụ chất béo,
biệt hóa tế bào mỡ trong khi làm tăng tốc độ lipolysis và chuyển hóa axit béo. Điều
này có khả năng giúp bạn giảm cân.
Tuy
nhiên, đối với hạt ngô thì đã có nhiều bằng chứng cho thấy gây nên tình trạng tăng
cân và béo phì do hàm lượng tinh bột dồi dào.
3.
Giảm viêm
Viêm
là cách cơ thể bạn đối phó với các mối đe dọa như mầm bệnh, gốc tự do, kim loại
nặng, chất trung gian độc hại, quá liều, thiếu hụt, kích thích bên ngoài và bất
kỳ căng thẳng sinh lý bất lợi nào khác.
Các
protein và chất phytochemical có trong ngô có tác dụng bảo vệ cho cơ thể bạn khỏi
các tác nhân gây viêm. Các flavonoid như quercetin, naringenin và lutein cùng với
anthocyanin cũng ức chế sự kích hoạt của một số gen gây viêm và cơ chế tế bào.
Theo
lý thuyết này, chế độ ăn giàu ngô có thể làm giảm táo bón, hen suyễn, viêm khớp,
bệnh ruột kích thích và viêm da.
4.
Tăng hàm lượng chất sắt
Thiếu
máu do thiếu sắt trong cơ thể bạn là sự sụt giảm nồng độ hemoglobin . Trẻ thiếu
máu có sự phát triển chậm chạp, chậm phát triển nhận thức và hệ thống miễn dịch
yếu.
Sắt
đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy và dinh dưỡng. Trong ngô
chứa một hàm lượng sắt rất dồi dào, thêm ngô vào chế độ ăn với một hàm lượng thích
hợp có thể giải quyết các vấn đề về thiếu máu, đặc biệt là ở trẻ em và phụ nữ.
Chất sắt cũng rất cần thiết cho sức khỏe của mắt, tóc và da.
5.
Cải thiện thị lực
Lutein
và zeaxanthin là hai caroteno đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thị lực.
Sự thiếu hụt các carotenoit này gây ra đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và
các rối loạn nhãn khoa do tuổi tác.
Ngô
chứa 21,9 μgg lutein và 10,3g zeaxanthin, cùng với ß-cryptoxanthin và ß-carotene.
Hàm
lượng carotene được phát hiện chứa nhiều nhất trong ngô vàng và thấp nhất trong
ngô trắng và xanh.
Tác
dụng phụ
Ngô
chứa hàm lượng tinh bột cao, chính vì vậy chúng có thể gây ra các tác dụng phụ
như co thắt dạ dày, táo bón, đầy hơi, tắt nghẽn ruột, bệnh trĩ hoặc tăng cân đột
ngột.
Mặc
dù ngô rất tốt nhưng không phải vì vậy mà bạn dung nạp một hàm lượng quá cao loại
thực phẩm này. Hãy thêm chúng vào chế độ ăn hàng ngày với một hàm lượng thích hợp.
Lưu ý rằng, mỗi người có khả năng tiêu hóa ngô khác nhau.